Characters remaining: 500/500
Translation

gốc ngọn

Academic
Friendly

Từ "gốc ngọn" trong tiếng Việt có nghĩa là "đầu đuôi" hoặc "căn nguyên kết quả" của một vấn đề, sự việc hay câu chuyện. Khi nói về "gốc ngọn" của một câu chuyện, người ta thường muốn nhấn mạnh đến những điểm quan trọng, từ khởi đầu cho đến kết thúc, để hiểu hơn về nội dung ý nghĩa của câu chuyện đó.

Cách sử dụng cơ bản:
  1. Gốc ngọn của câu chuyện:

    • dụ: "Để hiểu hơn về vấn đề, bạn cần biết gốc ngọn của câu chuyện này."
    • Nghĩa: Bạn cần biết từ đâu vấn đề bắt đầu kết thúc như thế nào.
  2. Tìm hiểu gốc ngọn sự việc:

    • dụ: "Chúng ta cần tìm hiểu gốc ngọn sự việc trước khi đưa ra quyết định."
    • Nghĩa: Cần biết nguyên nhân hậu quả của sự việc đó.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc khi phân tích một tác phẩm, bạn có thể nói:
    • "Tác giả đã khéo léo kết hợp các yếu tố gốc ngọn để tạo nên một câu chuyện hấp dẫn."
    • Nghĩa: Tác giả đã sử dụng những chi tiết quan trọng từ đầu đến cuối để làm cho câu chuyện thú vị.
Biến thể của từ:
  • "Gốc" thường chỉ phần căn bản, nguồn cội.
  • "Ngọn" thường chỉ phần kết thúc, điểm cao nhất hay kết quả.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Khởi đầu kết thúc: Nhấn mạnh vào phần đầu phần cuối.
  • Nguyên nhân kết quả: Tập trung vào lý do hậu quả của một sự việc.
Chú ý:
  • "Gốc ngọn" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ câu chuyện văn học đến các vấn đề xã hội.
  • Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "gốc ngọn" có thể những sắc thái nghĩa khác nhau, nhưng luôn liên quan đến việc hiểu nguồn cội kết quả.
  1. Đầu đuôi: Gốc ngọn câu chuyện.

Comments and discussion on the word "gốc ngọn"